1.
NGHIÊM
LỄ
1.1.
Nghiêm
1)
Thân
2)
Hai
bàn tay
3)
Hai
bàn chân
1.2.
Nghiêm
lễ:
1)
Bàn
tay P
2)
Bàn
tay T
1.3.
Lễ:
1)
Thân
2)
Mắt
3)
Bàn
tay T
1.4.
Về:
1)
Bàn
tay P
2)
Bàn
tay T
1.5.
Nghiêm
1)
Bàn
tay P
2)
Bàn
tay T
2.
LẬP
TẤN
2.1.
LẬP
TẤN NGHỈ
1)
Bàn
chân
2)
Đôi
tay
2.2.
LẬP
TẤN NGHIÊM
1)
Bàn
chân
2)
Đôi
tay
3.
KHỞI
ĐỘNG:
3.1.
CỔ
1)
TRƯỚC
– SAU
2)
TRÁI
– PHẢI
3)
XOAY
4)
XOAY
NGƯỢC
3.2.
VAI
1)
Trước
2)
Sau
3.3.
KHUỶU
1)
Ra
2)
Vào
3.4.
CỔ
TAY
1)
Rung
2)
Xoay
3.5.
LƯỜN
1)
Trái
2)
Phải
3.6.
BỤNG
1)
Trước
2)
Sau
3.7.
HÔNG
1)
Thuận
2)
Ngược
3.8.
CHẬU
(mở chân T)
1)
Gót
chân
2)
Qua
trái
3)
Phải
3.9.
GỐI
1)
Khép
gối xoay trái
2)
Khép
gối xoay P
3)
Mở
gối – xoay trong ra
4)
Mở
gối – xoay ngoài vào
3.10.
CỔ
CHÂN
1)
Gót
trái – trong ra
2)
Gót
trái – ngoài vào
3)
Gót
P – trong ra
4)
Gót
P – ngoài vào
3.11.
NGÓN
CHÂN
1)
Trái:
Gập ngón, xoay
2)
Phải:
Gập ngón, xoay
3.12.
HẤT
CHÂN (thẳng gối)
1)
Trái
– hất lên
2)
Phải
– lên
3)
Trái
– hất ra
4)
Phải
– ra
5)
Trái
– hất vào
6)
Phải
– vào
3.13.
CHẠY
BƯỚC NHANH
3.14.
CHẠY
BƯỚC CAO
3.15.
CHẠY
HẤT SAU
3.16.
HÍT
ĐẤT
1)
Chống
tay, Duỗi chân, Thẳng lưng
2)
Xuống
(HÍT VÀO)
3)
Chạm
đất nghiêng đầu T (dừng)
4)
Đẩy
(NÍN)
5)
Thẳng
tay (THỞ RA)
4.
TÉ
LĂN
4.1.
TỪ
LẬP TẤN
1)
TAY
P QUA P
2)
TAY
P QUA T
3)
TAY
P TỚI TRƯỚC
4)
LĂN
SAU
5)
CHỐNG
2 TAY
4.2.
TỪ
ĐINH TẤN CAO
4.2.1.
CHÂN
T TRƯỚC
6)
TAY
T TRƯỚC
7)
TAY
P TRƯỚC
4.2.2.
CHÂN
P TRƯỚC
8)
TAY
T TRƯỚC
9)
TAY
P TRƯỚC
5.
TẤN:
5.1.
LẬP
TẤN NGHIÊM
1)
Bàn
chân
2)
Nắm
tay
5.2.
LẬP
TẤN NGHỈ
1)
Bàn
chân
2)
Nắm
tay
5.3.
TRUNG
BÌNH TẤN
1)
Động
tác chân
2)
Tư
thế tay
5.4.
TRUNG BÌNH TẤN DỌC
1)
Động
tác chân
2)
Tư
thế tay
5.5.
HỔ TẤN
1)
Động
tác chân
2)
Tư
thế tay
5.6.
ĐINH
TẤN
1)
Bàn
chân trước
2)
Gối
chân trước
3)
Lưng
4)
Vai
& tay
5.7.
ĐINH
TẤN CAO
1)
Động
tác chân
2)
Tư
thế tay
a.
KỴ MÃ TẤN & TRUNG BÌNH TẤN https://youtu.be/QsItgTJvXx8
b.
TAM GIÁC TẤN https://youtu.be/-JY2DzotFTw
c.
https://www.youtube.com/watch?v=Lijb9l1Tt4A
d.
https://www.facebook.com/watch/?v=508618585995094
e.
https://www.youtube.com/watch?v=8DOYN05qepI
f.
https://www.youtube.com/watch?v=UeeAzIP0dhc
g.
https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/tan.html
h.
https://www.youtube.com/watch?v=wvEMfvPkciE
i.
https://www.youtube.com/watch?v=698Ep0xkuVs&feature=share&fbclid=IwAR1sKJp8V14s37
j.
https://sites.google.com/site/wwwclbvncom/home/vo-thuat/cac-bo-tan-phap
k.
https://vovinamthainguyen.vn/nam-vung-cac-bo-tan-phap-trong-vovinam.html
l.
https://www.oocities.org/hillsky7/VoThuat/TanPhap.htm
6.
TÉ
LĂN
6.1.
TỪ
LẬP TẤN
1)
TAY
P QUA P
2)
TAY
P QUA T
3)
TAY
P TỚI TRƯỚC
4)
LĂN
SAU
5)
CHỐNG
2 TAY
6.2.
TỪ
ĐINH TẤN CAO
6.2.1.
CHÂN
T TRƯỚC
1)
TAY
T TRƯỚC
2)
TAY
P TRƯỚC
6.2.2.
CHÂN
P TRƯỚC
1)
TAY
T TRƯỚC
2)
TAY
P TRƯỚC
7.
NÉ
– LẬP TẤN NGHỈ:
1)
VAI
2)
VAI
VÀ CHÂN
8.
ĐỠ
– LẬP TẤN NGHỈ:
1)
Lối
1
2)
Lối
2
3)
Lối
3
4)
Lối
4
9.
THẾ
THỦ:
1) Bước – Tấn
2) Tay trái - P
10.
THÂN
PHÁP – 5 KIỂU DI CHUYỂN
1)
Lướt
(chân trước tới trước)
2)
Bước
(chân sau tới trước)
3)
Quay
(đổi hướng nhìn & tay thủ + giữ chân)
4)
Xoay
(đổi hướng nhìn & tay thủ + 1 chân vẽ nửa cung tròn)
5)
Lật
(chân sau tréo sau chân trước + lật thân + giữ hướng tiến)
11.
TAM
GIÁC TẤN
1)
Bàn
chân trước/sau
2)
Gối
chân trước
3)
Lưng
4)
Vai
& tay
12.
CUNG
TIỄN TẤN
1)
Bàn
chân trước/sau
2)
Gối
chân sau
3)
Lưng
4)
Vai
& tay
13.
QUỴ
TẤN
1)
Mũi
chân sau
2)
Tư
thế tay
14.
BÁT
CƯỚC TẤN
1)
Gót
chân (chân A sau bước tréo trước + nhìn & thủ B + gối B tựa sau gối A)
2)
Tư
thế tay
15.
BÀN TAY CHÉM
1)
Ngón
Cái
2)
Bốn
Ngón
3)
Cổ
tay
16.
NẮM
ĐẤM
1)
Bốn
Ngón
2)
Cổ
tay
3)
Ngón
Cái
17.
ĐẤM
THẲNG (CAO, TRUNG, THẤP)
TỪ HÔNG RA
17.1.
TỪ
TAM GIÁC TẤN
1)
THẲNG
NGHỊCH
2)
THẲNG
THUẬN
3)
LIÊN
TỤC
17.2.
TỪ
ĐINH TẤN CAO
1)
TỪ
MÁ
2)
TỪ
NÁCH
3)
TỪ
THẮT LƯNG
18.
ĐẤM
THUẬN (TAM GIÁC TẤN):
1)
ĐẤM
MÓC
2)
ĐẤM
LAO
3)
ĐẤM
MÚC
4)
ĐẤM
BẬT
5)
ĐẤM
PHẠT
19.
ĐẤM
NGHỊCH (TAM GIÁC TẤN):
1)
ĐẤM
MÓC
2)
ĐẤM
LAO
3)
ĐẤM
MÚC
4)
ĐẤM
BẬT
5)
ĐẤM
PHẠT
- CÚ ĐẤM https://youtu.be/EbIaHIdsb_w
- ĐẤM THẲNG https://youtu.be/43iXcMfl5aE
- ĐỔI HƯỚNG https://youtu.be/f9uClaLhWq4
- ĐÒN TAY https://youtu.be/Ftr77qiESxg
- GẠT, ĐẤM, CHÉM, CHỎ https://www.youtube.com/watch?v=54NG_S53wvE
- CHÉM 1 https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/chem-1.html
- CHÉM https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/on-la-danh-tu-chi-hinh-
thuc-anh-truc.html
- ĐẤM https://www.youtube.com/watch?v=BRxwVaM5eJk
- CHỎ https://www.youtube.com/watch?v=sE0i-CetBc8
- CHỎ https://www.youtube.com/watch?v=uULpLmm-Klc
20.
CHÉM
TỪ TAM GIÁC TẤN
20.1.
CHÉM
THUẬN
1)
CHÉM
SỐ 1
2)
CHÉM
SỐ 2
3)
CHÉM
SỐ 3
4)
CHÉM
SỐ 4
20.2.
CHÉM
NGHỊCH TRƯỚC
5)
CHÉM
SỐ 1
6)
CHÉM
SỐ 2
7)
CHÉM
SỐ 3
8)
CHÉM
SỐ 4
20.3.
CHÉM
NGHỊCH BÊN T, P
9)
CHÉM
SỐ 1
10) CHÉM SỐ 2
11) CHÉM SỐ 3
12) CHÉM SỐ 4
21.
CHỎ
TỪ TAM GIÁC TẤN
21.1.
CHỎ
THUẬN
1)
CHỎ
SỐ 1
2)
CHỎ
SỐ 2
3)
CHỎ
SỐ 3
4)
CHỎ
SỐ 4
21.2.
CHỎ
NGHỊCH TRƯỚC
1)
CHỎ
SỐ 1
2)
CHỎ
SỐ 2
3)
CHỎ
SỐ 3
4)
CHỎ
SỐ 4
21.3.
CHỎ
NGHỊCH BÊN T, P
1)
CHỎ
SỐ 1
2)
CHỎ
SỐ 2
3)
CHỎ
SỐ 3
4)
CHỎ
SỐ 4
22.
QUÉT
CHÂN
22.1.QUÉT LÒNG BÀN
22.1.1.
Từ
lập tấn nghỉ (hai chân ngang):
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
a.
Quét
+ tay thủ
b.
Quét
+ tay chém
c.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
22.1.2.
Từ
chân sau:
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
a.
Quét
thủ
b.
Quét
chém
c.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
22.2.QUÉT MÓC LÊN
22.2.1.
Từ
lập tấn nghỉ (hai chân ngang):
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
a.
Quét
thủ
b.
Quét
chém
c.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
22.2.2.
Từ
Chân sau
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
a.
Quét
thủ
b.
Quét
chém
c.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
22.3.QUÉT TẠT THẤP
22.3.1.
Từ
lập tấn nghỉ (hai chân ngang):
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
a.
Quét
thủ
b.
Quét
chém
c.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
22.3.2.
Từ
Chân sau
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân quét
3)
Tay:
d.
Quét
thủ
e.
Quét
chém
f.
Quét
tát
4)
Co
– Thủ
- ĐÁ THẲNG https://youtu.be/U3KxTSadA7A
- ĐÁ TẠT https://youtu.be/CDGhLVIqXEo
- THĂNG BẰNG ĐÁ https://youtu.be/LFPGbwCnW34
- ĐÁ LÁI https://youtu.be/6jEoWCiMTI8
- https://www.youtube.com/watch?v=5xnRH8mtUxo (5:
20 ; 4:33 ;
- Các lối đá: https://www.youtube.com/watch?v=DB1A5G7-t6c
- THẲNG https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/a-thang.html
- ĐẠP https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/ap.html
- CẠNH https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/a-canh.html
- ĐÁTẠT https://vovinamsinhvienfpt.blogspot.com/2019/01/a-tat-phang-ong.html
- LÁI: https://www.youtube.com/watch?v=6jEoWCiMTI8 0:30
; 1:21 ; 1: 35 ; 1: 46
- https://www.youtube.com/watch?v=6E70yvpPKZw
23.
ĐÁ
TẠT
23.1.ĐÁ TẠT THẤP
1)
Chân
trụ
2)
Cổ
chân tạt
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
23.2.ĐÁ TẠT CAO
1)
Chân
trụ
2)
Cổ
chân tạt
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
23.3.ĐÁ TẠT LÒNG BÀN CHÂN
1)
Chân
trụ
2)
Lòng
bàn chân tạt
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
24.
ĐÁ CẠNH
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân đá
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
25.
ĐẠP
TRƯỚC THẤP, NGANG
1)
Chân
trụ
2)
Gót
chân đạp
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
26.
ĐẠP
TRƯỚC CAO
1)
Chân
trụ
2)
Chân
đạp gót
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
27.
ĐẠP
SAU (HẬU, LÁI)
1)
Chân
trụ
2)
Gót
chân đạp
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
28.
ĐÁ
THẲNG TỐNG GÓT
1)
Chân
trụ
2)
Bàn
chân đạp
a.
Gót
b.
Ức
(mũi giày)
3)
Hông
4)
Động
tác tay
5)
Co
– Thủ
29.
ĐÁ
THẲNG HẤT
1)
Chân
trụ
2)
Cổ
chân hất
3)
Động
tác tay
4)
Co
– Thủ
NHAP MON QUYEN
1)
bài quyền: https://www.youtube.com/watch?v=4JyXcLIZts0
2)
thế tấn: https://upload.latest.facebook.com/watch/?v=260792178241419
3)
đòn tay (gạt, đấm [thẳng, lao, múc, móc, bật,
phạt], chém, chỏ): https://www.youtube.com/watch?v=54NG_S53wvE
4)
đòn chân (thẳng, cạnh, tạt, đạp)
https://www.youtube.com/watch?v=aaBjHToSv90
5) https://vvnsvfpt.blogspot.com/2020/04/
CH.LƯỢC
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét